FAQs About the word freeze-dry

Đông khô

preserve by rapid freezing and subsequently drying in a vacuum

Mất nước,làm khô,Thoát nước,khô,bốc hơi,Treo khô,làm khô,áp chảo,Khử ẩm,vắt

tắm,ẩm,tưới nước,làm ướt,chết đuối,bù nước,làm ướt,ngâm,sũng nước,giặt

freeze-dried => Sấy đông, freeze out => đóng băng ngoài, freeze off => đóng băng, freeze down => đóng băng, freeze => đông lạnh,