Vietnamese Meaning of freeze-dry
Đông khô
Other Vietnamese words related to Đông khô
Nearest Words of freeze-dry
Definitions and Meaning of freeze-dry in English
freeze-dry (v)
preserve by rapid freezing and subsequently drying in a vacuum
FAQs About the word freeze-dry
Đông khô
preserve by rapid freezing and subsequently drying in a vacuum
Mất nước,làm khô,Thoát nước,khô,bốc hơi,Treo khô,làm khô,áp chảo,Khử ẩm,vắt
tắm,ẩm,tưới nước,làm ướt,chết đuối,bù nước,làm ướt,ngâm,sũng nước,giặt
freeze-dried => Sấy đông, freeze out => đóng băng ngoài, freeze off => đóng băng, freeze down => đóng băng, freeze => đông lạnh,