FAQs About the word moisturize

dưỡng ẩm

make (more) humid

ẩm,Làm ẩm,bù nước,Sương mù,làm ướt,vòi hoa sen,rắc,nước,ướt,phỉ báng

Mất nước,làm khô,khô,bốc hơi,áp chảo,làm khô,vắt,Thoát nước,Khử ẩm,Treo khô

moisturise => dưỡng ẩm, moistureless => không ẩm, moisture => độ ẩm, moistness => độ ẩm, moistly => ẩm ướt,