Vietnamese Meaning of irrigate
tưới tiêu
Other Vietnamese words related to tưới tiêu
Nearest Words of irrigate
- irridentist => irredentist
- irridentism => chủ nghĩa irredenta
- irridenta => irredenta
- irrhetorical => không tu từ
- irrevoluble => Không thể hủy
- irrevokable => không thể thu hồi
- irrevocably => không thể thu hồi
- irrevocable => không thể hủy bỏ
- irrevocability => tính không thể hủy ngang
- irreversibly => không thể đảo ngược
Definitions and Meaning of irrigate in English
irrigate (v)
supply with water, as with channels or ditches or streams
supply with a constant flow or sprinkling of some liquid, for the purpose of cooling, cleansing, or disinfecting
irrigate (v. t.)
To water; to wet; to moisten with running or dropping water; to bedew.
To water, as land, by causing a stream to flow upon, over, or through it, as in artificial channels.
FAQs About the word irrigate
tưới tiêu
supply with water, as with channels or ditches or streams, supply with a constant flow or sprinkling of some liquid, for the purpose of cooling, cleansing, or d
FLUSH,rửa sạch,giặt,lũ lụt,cống,Giặt,trận đại hồng thủy,tưới nước,làm ướt,nuốt
No antonyms found.
irridentist => irredentist, irridentism => chủ nghĩa irredenta, irridenta => irredenta, irrhetorical => không tu từ, irrevoluble => Không thể hủy,