Vietnamese Meaning of irridentist
irredentist
Other Vietnamese words related to irredentist
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of irridentist
- irridentism => chủ nghĩa irredenta
- irridenta => irredenta
- irrhetorical => không tu từ
- irrevoluble => Không thể hủy
- irrevokable => không thể thu hồi
- irrevocably => không thể thu hồi
- irrevocable => không thể hủy bỏ
- irrevocability => tính không thể hủy ngang
- irreversibly => không thể đảo ngược
- irreversibleness => Tính không thể đảo ngược.
Definitions and Meaning of irridentist in English
irridentist (n)
an advocate of irredentism
FAQs About the word irridentist
irredentist
an advocate of irredentism
No synonyms found.
No antonyms found.
irridentism => chủ nghĩa irredenta, irridenta => irredenta, irrhetorical => không tu từ, irrevoluble => Không thể hủy, irrevokable => không thể thu hồi,