Vietnamese Meaning of irrhetorical
không tu từ
Other Vietnamese words related to không tu từ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of irrhetorical
- irrevoluble => Không thể hủy
- irrevokable => không thể thu hồi
- irrevocably => không thể thu hồi
- irrevocable => không thể hủy bỏ
- irrevocability => tính không thể hủy ngang
- irreversibly => không thể đảo ngược
- irreversibleness => Tính không thể đảo ngược.
- irreversible steering gear => Hệ thống lái không thể đảo ngược
- irreversible process => quá trình không thể đảo ngược
- irreversible => không thể đảo ngược
Definitions and Meaning of irrhetorical in English
irrhetorical (a.)
Not rethorical.
FAQs About the word irrhetorical
không tu từ
Not rethorical.
No synonyms found.
No antonyms found.
irrevoluble => Không thể hủy, irrevokable => không thể thu hồi, irrevocably => không thể thu hồi, irrevocable => không thể hủy bỏ, irrevocability => tính không thể hủy ngang,