Vietnamese Meaning of aircraftsman
phi công
Other Vietnamese words related to phi công
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aircraftsman
- aircraftman => Phi công
- aircraft landing => Hạ cánh của máy bay
- aircraft engine => Động cơ máy bay
- aircraft carrier => tàu sân bay
- aircraft => máy bay
- air-cooled => làm mát bằng không khí
- air-cool => làm mát bằng không khí
- air-conditioner => Máy điều hòa không khí
- air-conditioned => có máy lạnh
- air-condition => điều hòa không khí
Definitions and Meaning of aircraftsman in English
aircraftsman (n)
a noncommissioned officer in the British Royal Air Force
FAQs About the word aircraftsman
phi công
a noncommissioned officer in the British Royal Air Force
No synonyms found.
No antonyms found.
aircraftman => Phi công, aircraft landing => Hạ cánh của máy bay, aircraft engine => Động cơ máy bay, aircraft carrier => tàu sân bay, aircraft => máy bay,