FAQs About the word air-conditioned

có máy lạnh

cooled by air conditioning

làm mát,đóng băng,đông lạnh,lạnh,đông nhanh,để lạnh,quá lạnh,thông gió,lạnh

được làm nóng lên,làm ấm,nướng,luộc,Nướng,hấp,nóng nảy,nướng,xử lý nhiệt

air-condition => điều hòa không khí, airbus => Airbus, airburst => Vụ nổ trên không, air-built => Xây dựng trên không, airbrush => Bút phun sơn,