Vietnamese Meaning of air-conditioned
có máy lạnh
Other Vietnamese words related to có máy lạnh
Nearest Words of air-conditioned
- air-condition => điều hòa không khí
- airbus => Airbus
- airburst => Vụ nổ trên không
- air-built => Xây dựng trên không
- airbrush => Bút phun sơn
- air-breathing => hô hấp khí
- airbrake => Phanh hơi
- airborne transmission => Lây truyền qua không khí
- airborne patrol => tuần tra không quân
- airborne => không vận
- air-conditioner => Máy điều hòa không khí
- air-cool => làm mát bằng không khí
- air-cooled => làm mát bằng không khí
- aircraft => máy bay
- aircraft carrier => tàu sân bay
- aircraft engine => Động cơ máy bay
- aircraft landing => Hạ cánh của máy bay
- aircraftman => Phi công
- aircraftsman => phi công
- aircrew => Phi hành đoàn
Definitions and Meaning of air-conditioned in English
air-conditioned (s)
cooled by air conditioning
FAQs About the word air-conditioned
có máy lạnh
cooled by air conditioning
làm mát,đóng băng,đông lạnh,lạnh,đông nhanh,để lạnh,quá lạnh,thông gió,lạnh
được làm nóng lên,làm ấm,nướng,luộc,Nướng,hấp,nóng nảy,nướng,xử lý nhiệt
air-condition => điều hòa không khí, airbus => Airbus, airburst => Vụ nổ trên không, air-built => Xây dựng trên không, airbrush => Bút phun sơn,