Vietnamese Meaning of airburst
Vụ nổ trên không
Other Vietnamese words related to Vụ nổ trên không
Nearest Words of airburst
- airbus => Airbus
- air-condition => điều hòa không khí
- air-conditioned => có máy lạnh
- air-conditioner => Máy điều hòa không khí
- air-cool => làm mát bằng không khí
- air-cooled => làm mát bằng không khí
- aircraft => máy bay
- aircraft carrier => tàu sân bay
- aircraft engine => Động cơ máy bay
- aircraft landing => Hạ cánh của máy bay
Definitions and Meaning of airburst in English
airburst (n)
an explosion in the atmosphere
FAQs About the word airburst
Vụ nổ trên không
an explosion in the atmosphere
bùng nổ,nổ,sa thải,Vụ nổ mặt đất,nhạc pop,tiếng nổ,vụ nổ,phun trào,vụ nổ,vụ nổ
sự bùng nổ vào trong
air-built => Xây dựng trên không, airbrush => Bút phun sơn, air-breathing => hô hấp khí, airbrake => Phanh hơi, airborne transmission => Lây truyền qua không khí,