Vietnamese Meaning of air vessel
tàu không khí
Other Vietnamese words related to tàu không khí
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of air vessel
- air unit => Đơn vị không quân
- air traveller => Hành khách hàng không
- air traveler => Hành khách máy bay
- air travel => du lịch bằng đường hàng không
- air transportation system => Hệ thống vận tải hàng không
- air transportation => vận tải hàng không
- air transport => vận chuyển hàng không
- air traffic => Giao thông hàng không
- air thermometer => Nhiệt kế không khí
- air terminal => sân bay
Definitions and Meaning of air vessel in English
air vessel ()
A vessel, cell, duct, or tube containing or conducting air; as the air vessels of insects, birds, plants, etc.; the air vessel of a pump, engine, etc. For the latter, see Air chamber. The air vessels of insects are called tracheae, of plants spiral vessels.
FAQs About the word air vessel
tàu không khí
A vessel, cell, duct, or tube containing or conducting air; as the air vessels of insects, birds, plants, etc.; the air vessel of a pump, engine, etc. For the l
No synonyms found.
No antonyms found.
air unit => Đơn vị không quân, air traveller => Hành khách hàng không, air traveler => Hành khách máy bay, air travel => du lịch bằng đường hàng không, air transportation system => Hệ thống vận tải hàng không,