Vietnamese Meaning of air transportation
vận tải hàng không
Other Vietnamese words related to vận tải hàng không
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of air transportation
- air transportation system => Hệ thống vận tải hàng không
- air travel => du lịch bằng đường hàng không
- air traveler => Hành khách máy bay
- air traveller => Hành khách hàng không
- air unit => Đơn vị không quân
- air vessel => tàu không khí
- air wave => Sóng vô tuyến
- air well => giếng trời
- airborne => không vận
- airborne patrol => tuần tra không quân
Definitions and Meaning of air transportation in English
air transportation (n)
transportation by air
FAQs About the word air transportation
vận tải hàng không
transportation by air
No synonyms found.
No antonyms found.
air transport => vận chuyển hàng không, air traffic => Giao thông hàng không, air thermometer => Nhiệt kế không khí, air terminal => sân bay, air stove => Lò sưởi không khí,