FAQs About the word air traveller

Hành khách hàng không

someone who travels by airplane

No synonyms found.

No antonyms found.

air traveler => Hành khách máy bay, air travel => du lịch bằng đường hàng không, air transportation system => Hệ thống vận tải hàng không, air transportation => vận tải hàng không, air transport => vận chuyển hàng không,