FAQs About the word air travel

du lịch bằng đường hàng không

travel via aircraft

No synonyms found.

No antonyms found.

air transportation system => Hệ thống vận tải hàng không, air transportation => vận tải hàng không, air transport => vận chuyển hàng không, air traffic => Giao thông hàng không, air thermometer => Nhiệt kế không khí,