Vietnamese Meaning of unprofit
không sinh lời
Other Vietnamese words related to không sinh lời
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unprofit
- unproficiency => Kém cỏi
- unprofessional => không chuyên nghiệp
- unproductiveness => tính không hiệu quả
- unproductively => không hiệu quả
- unproductive => không tạo ra năng suất
- unprocurable => không thể tìm ra được
- unprocessed => chưa qua chế biến
- unproblematic => không thành vấn đề
- unprobably => không thể nào
- unprizable => vô giá
- unprofitability => không có lợi nhuận
- unprofitable => không lợi nhuận
- unprofitableness => Không sinh lời
- unprofitably => Không có lợi
- unprofited => không lợi nhuận
- unprogressive => không tiên bộ
- unpromise => phá vỡ lời hứa
- unpromised => không hứa trước
- unpromising => không hứa hẹn
- unprompted => tự phát
Definitions and Meaning of unprofit in English
unprofit (n.)
Want of profit; unprofitableness.
FAQs About the word unprofit
không sinh lời
Want of profit; unprofitableness.
No synonyms found.
No antonyms found.
unproficiency => Kém cỏi, unprofessional => không chuyên nghiệp, unproductiveness => tính không hiệu quả, unproductively => không hiệu quả, unproductive => không tạo ra năng suất,