Vietnamese Meaning of unprizable
vô giá
Other Vietnamese words related to vô giá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unprizable
- unprison => thả ra khỏi tù
- unprintable => Không in được
- unprincipled => Vô liêm sỉ
- unprinciple => vô nguyên tắc
- unprince => tước bỏ tước hiệu hoàng tử
- unpriestly => không có tính chất của một người tu hành
- unpriest => giải chức linh mục
- unpriced => chưa định giá
- unprevented => không ngăn ngừa
- unpreventable => không thể ngăn ngừa
- unprobably => không thể nào
- unproblematic => không thành vấn đề
- unprocessed => chưa qua chế biến
- unprocurable => không thể tìm ra được
- unproductive => không tạo ra năng suất
- unproductively => không hiệu quả
- unproductiveness => tính không hiệu quả
- unprofessional => không chuyên nghiệp
- unproficiency => Kém cỏi
- unprofit => không sinh lời
Definitions and Meaning of unprizable in English
unprizable (a.)
Not prized or valued; being without value.
Invaluable; being beyond estimation.
FAQs About the word unprizable
vô giá
Not prized or valued; being without value., Invaluable; being beyond estimation.
No synonyms found.
No antonyms found.
unprison => thả ra khỏi tù, unprintable => Không in được, unprincipled => Vô liêm sỉ, unprinciple => vô nguyên tắc, unprince => tước bỏ tước hiệu hoàng tử,