FAQs About the word unprinciple

vô nguyên tắc

To destroy the moral principles of.

No synonyms found.

No antonyms found.

unprince => tước bỏ tước hiệu hoàng tử, unpriestly => không có tính chất của một người tu hành, unpriest => giải chức linh mục, unpriced => chưa định giá, unprevented => không ngăn ngừa,