Vietnamese Meaning of unprinciple
vô nguyên tắc
Other Vietnamese words related to vô nguyên tắc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unprinciple
- unprince => tước bỏ tước hiệu hoàng tử
- unpriestly => không có tính chất của một người tu hành
- unpriest => giải chức linh mục
- unpriced => chưa định giá
- unprevented => không ngăn ngừa
- unpreventable => không thể ngăn ngừa
- unpretentiousness => sự khiêm tốn
- unpretentiously => khiêm tốn
- unpretentious => khiêm tốn
- unpretending => khiêm tốn
- unprincipled => Vô liêm sỉ
- unprintable => Không in được
- unprison => thả ra khỏi tù
- unprizable => vô giá
- unprobably => không thể nào
- unproblematic => không thành vấn đề
- unprocessed => chưa qua chế biến
- unprocurable => không thể tìm ra được
- unproductive => không tạo ra năng suất
- unproductively => không hiệu quả
Definitions and Meaning of unprinciple in English
unprinciple (v. t.)
To destroy the moral principles of.
FAQs About the word unprinciple
vô nguyên tắc
To destroy the moral principles of.
No synonyms found.
No antonyms found.
unprince => tước bỏ tước hiệu hoàng tử, unpriestly => không có tính chất của một người tu hành, unpriest => giải chức linh mục, unpriced => chưa định giá, unprevented => không ngăn ngừa,