Vietnamese Meaning of unprison
thả ra khỏi tù
Other Vietnamese words related to thả ra khỏi tù
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unprison
- unprintable => Không in được
- unprincipled => Vô liêm sỉ
- unprinciple => vô nguyên tắc
- unprince => tước bỏ tước hiệu hoàng tử
- unpriestly => không có tính chất của một người tu hành
- unpriest => giải chức linh mục
- unpriced => chưa định giá
- unprevented => không ngăn ngừa
- unpreventable => không thể ngăn ngừa
- unpretentiousness => sự khiêm tốn
- unprizable => vô giá
- unprobably => không thể nào
- unproblematic => không thành vấn đề
- unprocessed => chưa qua chế biến
- unprocurable => không thể tìm ra được
- unproductive => không tạo ra năng suất
- unproductively => không hiệu quả
- unproductiveness => tính không hiệu quả
- unprofessional => không chuyên nghiệp
- unproficiency => Kém cỏi
Definitions and Meaning of unprison in English
unprison (v. t.)
To take or deliver from prison.
FAQs About the word unprison
thả ra khỏi tù
To take or deliver from prison.
No synonyms found.
No antonyms found.
unprintable => Không in được, unprincipled => Vô liêm sỉ, unprinciple => vô nguyên tắc, unprince => tước bỏ tước hiệu hoàng tử, unpriestly => không có tính chất của một người tu hành,