Vietnamese Meaning of show the door
chỉ cửa
Other Vietnamese words related to chỉ cửa
Nearest Words of show the door
Definitions and Meaning of show the door in English
show the door (v)
ask to leave
FAQs About the word show the door
chỉ cửa
ask to leave
từ chối,lửa,Phát hành,xóa,về hưu,Bao,rìu,rìu,có thể,Thu ngân
thuê,Tham gia,thuê,giữ,giữ lại,Đăng ký (lên hoặc tiếp),đảm nhận,Hợp đồng,tuyển dụng,Tái tuyển dụng
show off => khoa trương, show me state => cho tôi xem trạng thái, show card => Thẻ hiển thị, show business => nghề biểu diễn, show biz => Showbiz,