FAQs About the word show the door

chỉ cửa

ask to leave

từ chối,lửa,Phát hành,xóa,về hưu,Bao,rìu,rìu,có thể,Thu ngân

thuê,Tham gia,thuê,giữ,giữ lại,Đăng ký (lên hoặc tiếp),đảm nhận,Hợp đồng,tuyển dụng,Tái tuyển dụng

show off => khoa trương, show me state => cho tôi xem trạng thái, show card => Thẻ hiển thị, show business => nghề biểu diễn, show biz => Showbiz,