Vietnamese Meaning of billingsgate
Billingsgate
Other Vietnamese words related to Billingsgate
- Lạm dụng
- phê bình
- khiển trách
- sự xúc phạm
- lời lẽ xúc phạm
- sự thô tục
- Chửi bới
- lưu manh
- Lời nguyền
- biệt danh
- sỉ nhục
- mơ hồ
- vitriol
- vu khống
- coi thường
- báng bổ
- trừng phạt
- sự trừng phạt
- Lời chỉ trích
- khinh thường
- trầy xước
- lời nguyền rủa
- tiếng tục
- bài thuyết trình
- lời nguyền
- lời nguyền rủa
- nỗi ô nhục
- tranh cãi
- lời tục tĩu
- Trách mắng
- Cảnh cáo
- trách mắng
- lời chửi rủa
- lời chửi rủa
- Lời lẽ công kích
- phỉ báng
Nearest Words of billingsgate
- billings => hóa đơn
- billing => thanh toán
- billie the kid => Billy the Kid
- billie jean moffitt king => Billie Jean Moffitt King
- billie jean king => Billie Jean King
- billiards => bi-a
- billiard table => bàn bi-a
- billiard saloon => Phòng bi-a
- billiard room => Phòng bi-a
- billiard player => Người chơi bida
Definitions and Meaning of billingsgate in English
billingsgate (n)
foul-mouthed or obscene abuse
billingsgate (n.)
A market near the Billings gate in London, celebrated for fish and foul language.
Coarsely abusive, foul, or profane language; vituperation; ribaldry.
FAQs About the word billingsgate
Billingsgate
foul-mouthed or obscene abuseA market near the Billings gate in London, celebrated for fish and foul language., Coarsely abusive, foul, or profane language; vit
Lạm dụng,phê bình,khiển trách,sự xúc phạm,lời lẽ xúc phạm,sự thô tục,Chửi bới,lưu manh,Lời nguyền,biệt danh
sự ca ngợi,vỗ tay,lời khen,Lời khen,lời khen,Chúc mừng,những lời âu yếm,chúc mừng,nịnh nọt,nịnh hót
billings => hóa đơn, billing => thanh toán, billie the kid => Billy the Kid, billie jean moffitt king => Billie Jean Moffitt King, billie jean king => Billie Jean King,