Vietnamese Meaning of vilification

phỉ báng

Other Vietnamese words related to phỉ báng

Definitions and Meaning of vilification in English

Wordnet

vilification (n)

slanderous defamation

a rude expression intended to offend or hurt

Webster

vilification (n.)

The act of vilifying or defaming; abuse.

FAQs About the word vilification

phỉ báng

slanderous defamation, a rude expression intended to offend or hurtThe act of vilifying or defaming; abuse.

phê bình,phỉ báng,phỉ báng,phỉ báng,phỉ báng,phỉ báng,Lạm dụng,sự đen,Phỉ báng,kiểm duyệt

sự ca ngợi,vỗ tay,lời khen,tôn trọng,Lời khen,sự tôn trọng,lời khen tặng,sùng bái,nịnh nọt,danh dự

vilfredo pareto => Vilfredo Pareto, vileyns => thường dân, vileness => Sự đê tiện, vilely => đê tiện, viled => đê tiện,