Vietnamese Meaning of nongranular
Không có hạt
Other Vietnamese words related to Không có hạt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nongranular
- nongovernmental organization => Tổ chức phi chính phủ
- nongonococcal urethritis => Bệnh viêm niệu đạo không do lậu cầu
- nonglutinous => Không dính
- nonfunctional => không chức năng
- nonfulfillment => không thực hiện
- nonfluent aphasia => Rối loạn ngôn ngữ không trôi chảy
- non-flowering plant => Cây không ra hoa
- nonflowering plant => Cây không ra hoa
- nonflowering => không có hoa
- nonflavoured => không hương vị
Definitions and Meaning of nongranular in English
nongranular (s)
not having granules
FAQs About the word nongranular
Không có hạt
not having granules
No synonyms found.
No antonyms found.
nongovernmental organization => Tổ chức phi chính phủ, nongonococcal urethritis => Bệnh viêm niệu đạo không do lậu cầu, nonglutinous => Không dính, nonfunctional => không chức năng, nonfulfillment => không thực hiện,