Vietnamese Meaning of nonillion
phi ức tỉ
Other Vietnamese words related to phi ức tỉ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonillion
- nonhuman => phi nhân loại
- nonhierarchical => phi bất đẳng cấp
- nonhierarchic => phi hệ thống
- nonheritable => Không di truyền
- nonhereditary => không di truyền
- nonharmonic => không hoà âm
- nonhairy => không có lông
- nongregarious => không đoàn kết
- nongranular => Không có hạt
- nongovernmental organization => Tổ chức phi chính phủ
- nonimitative => không bắt chước
- nonimmune => Không miễn dịch
- nonimportation => Không nhập khẩu
- nonimporting => không nhập khẩu
- nonindulgence => không dung túng
- nonindulgent => không nuông chiều
- nonindustrial => phi công nghiệp
- noninfectious => Không lây nhiễm
- noninflammatory => không gây viêm
- noninflectional => không biến tố
Definitions and Meaning of nonillion in English
nonillion (n.)
According to the French and American notation, a thousand octillions, or a unit with thirty ciphers annexed; according to the English notation, a million octillions, or a unit with fifty-four ciphers annexed. See the Note under Numeration.
FAQs About the word nonillion
phi ức tỉ
According to the French and American notation, a thousand octillions, or a unit with thirty ciphers annexed; according to the English notation, a million octill
No synonyms found.
No antonyms found.
nonhuman => phi nhân loại, nonhierarchical => phi bất đẳng cấp, nonhierarchic => phi hệ thống, nonheritable => Không di truyền, nonhereditary => không di truyền,