Vietnamese Meaning of nonindulgent
không nuông chiều
Other Vietnamese words related to không nuông chiều
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonindulgent
- nonindulgence => không dung túng
- nonimporting => không nhập khẩu
- nonimportation => Không nhập khẩu
- nonimmune => Không miễn dịch
- nonimitative => không bắt chước
- nonillion => phi ức tỉ
- nonhuman => phi nhân loại
- nonhierarchical => phi bất đẳng cấp
- nonhierarchic => phi hệ thống
- nonheritable => Không di truyền
- nonindustrial => phi công nghiệp
- noninfectious => Không lây nhiễm
- noninflammatory => không gây viêm
- noninflectional => không biến tố
- noninhabitant => không phải dân cư
- noninheritable => Không thể di truyền
- noninstitutional => phi thể chế
- noninstitutionalised => không mang tính chất tổ chức
- noninstitutionalized => không được tổ chức
- non-insulin-dependent diabetes => Bệnh tiểu đường không phụ thuộc insulin
Definitions and Meaning of nonindulgent in English
nonindulgent (a)
characterized by strictness, severity, or restraint
FAQs About the word nonindulgent
không nuông chiều
characterized by strictness, severity, or restraint
No synonyms found.
No antonyms found.
nonindulgence => không dung túng, nonimporting => không nhập khẩu, nonimportation => Không nhập khẩu, nonimmune => Không miễn dịch, nonimitative => không bắt chước,