Vietnamese Meaning of consumable
vật tư tiêu hao
Other Vietnamese words related to vật tư tiêu hao
Nearest Words of consumable
- consume => tiêu thụ
- consumer => người tiêu dùng
- consumer credit => tín dụng tiêu dùng
- consumer durables => Hàng tiêu dùng bền
- consumer finance company => Công ty tài chính tiêu dùng
- consumer goods => Hàng tiêu dùng
- consumer loan => Cho vay tiêu dùng
- consumer price index => chỉ số giá tiêu dùng
- consumer research => Nghiên cứu người tiêu dùng
- consumerism => chủ nghĩa tiêu thụ
Definitions and Meaning of consumable in English
consumable (s)
may be used up
FAQs About the word consumable
vật tư tiêu hao
may be used up
đang cháy,dễ cháy,cháy,dễ cháy,cháy,rực cháy,Dễ cháy,Dễ cháy,Bốc cháy,Dễ bắt lửa
chống cháy,không cháy,Chống cháy,không cháy,không cháy,không nổ
consultive => tư vấn, consulting service => dịch vụ tư vấn, consulting firm => công ty tư vấn, consulting company => Công ty tư vấn, consultatory => tư vấn,