FAQs About the word consumer goods

Hàng tiêu dùng

goods (as food or clothing) intended for direct use or consumption

No synonyms found.

No antonyms found.

consumer finance company => Công ty tài chính tiêu dùng, consumer durables => Hàng tiêu dùng bền, consumer credit => tín dụng tiêu dùng, consumer => người tiêu dùng, consume => tiêu thụ,