Vietnamese Meaning of consultative
tham vấn
Other Vietnamese words related to tham vấn
Nearest Words of consultative
- consultatory => tư vấn
- consulting company => Công ty tư vấn
- consulting firm => công ty tư vấn
- consulting service => dịch vụ tư vấn
- consultive => tư vấn
- consumable => vật tư tiêu hao
- consume => tiêu thụ
- consumer => người tiêu dùng
- consumer credit => tín dụng tiêu dùng
- consumer durables => Hàng tiêu dùng bền
Definitions and Meaning of consultative in English
consultative (s)
giving advice
FAQs About the word consultative
tham vấn
giving advice
tư vấn,tư vấn,Tư vấn,tư vấn,khuyến cáo,Khuyên răn,hỗ trợ,thận trọng,khuyến khích,theo dõi
No antonyms found.
consultation => tham vấn, consultant => chuyên gia tư vấn, consultancy => tư vấn, consult => tham khảo, consulship => Lãnh sự quán,