Vietnamese Meaning of consuetudinary
tập quán
Other Vietnamese words related to tập quán
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of consuetudinary
- consuetudinal => theo thông lệ
- consuetude => thói quen
- consubstantiation => đồng bản
- consubstantiate => hiện thực hóa
- consubstantial => Cùng căn tính
- construe with => diễn giải với
- construe => giải thích
- constructor => phương thức khởi tạo
- constructivist => xây dựng
- constructivism => chủ nghĩa kiến tạo
Definitions and Meaning of consuetudinary in English
consuetudinary (n)
a manual describing the customs of a particular group (especially the ceremonial practices of a monastic order)
FAQs About the word consuetudinary
tập quán
a manual describing the customs of a particular group (especially the ceremonial practices of a monastic order)
No synonyms found.
No antonyms found.
consuetudinal => theo thông lệ, consuetude => thói quen, consubstantiation => đồng bản, consubstantiate => hiện thực hóa, consubstantial => Cùng căn tính,