Vietnamese Meaning of construe with
diễn giải với
Other Vietnamese words related to diễn giải với
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of construe with
- construe => giải thích
- constructor => phương thức khởi tạo
- constructivist => xây dựng
- constructivism => chủ nghĩa kiến tạo
- constructiveness => tính xây dựng
- constructive-metabolic => Có tính xây dựng-trao đổi chất
- constructively => mang tính xây dựng
- constructive trust => Ủy thoác xây dựng
- constructive possession => sở hữu xây dựng
- constructive metabolism => Sự trao đổi chất mang tính xây dựng
Definitions and Meaning of construe with in English
construe with (v)
go or occur together
FAQs About the word construe with
diễn giải với
go or occur together
No synonyms found.
No antonyms found.
construe => giải thích, constructor => phương thức khởi tạo, constructivist => xây dựng, constructivism => chủ nghĩa kiến tạo, constructiveness => tính xây dựng,