FAQs About the word constructivism

chủ nghĩa kiến tạo

an abstractionist artistic movement in Russia after World War I; industrial materials were used to construct nonrepresentational objects

No synonyms found.

No antonyms found.

constructiveness => tính xây dựng, constructive-metabolic => Có tính xây dựng-trao đổi chất, constructively => mang tính xây dựng, constructive trust => Ủy thoác xây dựng, constructive possession => sở hữu xây dựng,