Vietnamese Meaning of constructivism
chủ nghĩa kiến tạo
Other Vietnamese words related to chủ nghĩa kiến tạo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of constructivism
- constructiveness => tính xây dựng
- constructive-metabolic => Có tính xây dựng-trao đổi chất
- constructively => mang tính xây dựng
- constructive trust => Ủy thoác xây dựng
- constructive possession => sở hữu xây dựng
- constructive metabolism => Sự trao đổi chất mang tính xây dựng
- constructive fraud => Gian lận mang tính xây dựng
- constructive eviction => Trục xuất mang tính xây dựng
- constructive breach => vi phạm nghiêm trọng hợp đồng
- constructive => mang tính xây dựng
Definitions and Meaning of constructivism in English
constructivism (n)
an abstractionist artistic movement in Russia after World War I; industrial materials were used to construct nonrepresentational objects
FAQs About the word constructivism
chủ nghĩa kiến tạo
an abstractionist artistic movement in Russia after World War I; industrial materials were used to construct nonrepresentational objects
No synonyms found.
No antonyms found.
constructiveness => tính xây dựng, constructive-metabolic => Có tính xây dựng-trao đổi chất, constructively => mang tính xây dựng, constructive trust => Ủy thoác xây dựng, constructive possession => sở hữu xây dựng,