Vietnamese Meaning of consubstantial
Cùng căn tính
Other Vietnamese words related to Cùng căn tính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of consubstantial
- construe with => diễn giải với
- construe => giải thích
- constructor => phương thức khởi tạo
- constructivist => xây dựng
- constructivism => chủ nghĩa kiến tạo
- constructiveness => tính xây dựng
- constructive-metabolic => Có tính xây dựng-trao đổi chất
- constructively => mang tính xây dựng
- constructive trust => Ủy thoác xây dựng
- constructive possession => sở hữu xây dựng
Definitions and Meaning of consubstantial in English
consubstantial (a)
regarded as the same in substance or essence (as of the three persons of the Trinity)
FAQs About the word consubstantial
Cùng căn tính
regarded as the same in substance or essence (as of the three persons of the Trinity)
No synonyms found.
No antonyms found.
construe with => diễn giải với, construe => giải thích, constructor => phương thức khởi tạo, constructivist => xây dựng, constructivism => chủ nghĩa kiến tạo,