FAQs About the word constructiveness

tính xây dựng

the quality of serving to build or improve

sáng tạo,hiệu quả,nhân quả,có tính hình thành,có ảnh hưởng

không có hiệu quả,không tạo ra năng suất,không mang tính xây dựng

constructive-metabolic => Có tính xây dựng-trao đổi chất, constructively => mang tính xây dựng, constructive trust => Ủy thoác xây dựng, constructive possession => sở hữu xây dựng, constructive metabolism => Sự trao đổi chất mang tính xây dựng,