Vietnamese Meaning of constructive-metabolic
Có tính xây dựng-trao đổi chất
Other Vietnamese words related to Có tính xây dựng-trao đổi chất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of constructive-metabolic
- constructively => mang tính xây dựng
- constructive trust => Ủy thoác xây dựng
- constructive possession => sở hữu xây dựng
- constructive metabolism => Sự trao đổi chất mang tính xây dựng
- constructive fraud => Gian lận mang tính xây dựng
- constructive eviction => Trục xuất mang tính xây dựng
- constructive breach => vi phạm nghiêm trọng hợp đồng
- constructive => mang tính xây dựng
- construction worker => Công nhân xây dựng
- construction paper => giấy xây dựng
- constructiveness => tính xây dựng
- constructivism => chủ nghĩa kiến tạo
- constructivist => xây dựng
- constructor => phương thức khởi tạo
- construe => giải thích
- construe with => diễn giải với
- consubstantial => Cùng căn tính
- consubstantiate => hiện thực hóa
- consubstantiation => đồng bản
- consuetude => thói quen
Definitions and Meaning of constructive-metabolic in English
constructive-metabolic (s)
of or relating to anabolism
FAQs About the word constructive-metabolic
Có tính xây dựng-trao đổi chất
of or relating to anabolism
No synonyms found.
No antonyms found.
constructively => mang tính xây dựng, constructive trust => Ủy thoác xây dựng, constructive possession => sở hữu xây dựng, constructive metabolism => Sự trao đổi chất mang tính xây dựng, constructive fraud => Gian lận mang tính xây dựng,