Vietnamese Meaning of construction worker
Công nhân xây dựng
Other Vietnamese words related to Công nhân xây dựng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of construction worker
- constructive => mang tính xây dựng
- constructive breach => vi phạm nghiêm trọng hợp đồng
- constructive eviction => Trục xuất mang tính xây dựng
- constructive fraud => Gian lận mang tính xây dựng
- constructive metabolism => Sự trao đổi chất mang tính xây dựng
- constructive possession => sở hữu xây dựng
- constructive trust => Ủy thoác xây dựng
- constructively => mang tính xây dựng
- constructive-metabolic => Có tính xây dựng-trao đổi chất
- constructiveness => tính xây dựng
Definitions and Meaning of construction worker in English
construction worker (n)
a worker skilled in building offices or dwellings etc.
FAQs About the word construction worker
Công nhân xây dựng
a worker skilled in building offices or dwellings etc.
No synonyms found.
No antonyms found.
construction paper => giấy xây dựng, construction industry => ngành xây dựng, construction => xây dựng, construct => kết cấu, construal => giải thích,