Vietnamese Meaning of consubstantiate
hiện thực hóa
Other Vietnamese words related to hiện thực hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of consubstantiate
- consubstantial => Cùng căn tính
- construe with => diễn giải với
- construe => giải thích
- constructor => phương thức khởi tạo
- constructivist => xây dựng
- constructivism => chủ nghĩa kiến tạo
- constructiveness => tính xây dựng
- constructive-metabolic => Có tính xây dựng-trao đổi chất
- constructively => mang tính xây dựng
- constructive trust => Ủy thoác xây dựng
Definitions and Meaning of consubstantiate in English
consubstantiate (v)
become united in substance
unite in one common substance
FAQs About the word consubstantiate
hiện thực hóa
become united in substance, unite in one common substance
No synonyms found.
No antonyms found.
consubstantial => Cùng căn tính, construe with => diễn giải với, construe => giải thích, constructor => phương thức khởi tạo, constructivist => xây dựng,