Vietnamese Meaning of consultancy
tư vấn
Other Vietnamese words related to tư vấn
- mặc cả
- diễn văn
- thương lượng
- Trò chuyện
- trò chuyện
- Phòng trò chuyện
- tham khảo
- tham vấn
- cuộc trò chuyện
- luận thuyết
- buổi họp
- đàm phán
- bàn tròn
- hội thảo
- hội thảo
- luận điểm
- Lập luận
- tranh cãi
- Trở lại và ra ngoài
- đối thoại
- chuyện trò
- Trò chuyện
- Hội nghị
- Hội đồng
- luật sư
- cuộc tranh luận
- thảo luận
- đối thoại
- Đối thoại
- thảo luận
- Diễn đàn
- Cho và nhận
- chuyện phiếm
- đàm phán
- Rap
- Thực hành sọ
- Phiên họp sọ
- nói
- nói chuyện suốt ngày
- từ
Nearest Words of consultancy
Definitions and Meaning of consultancy in English
consultancy (n)
the practice of giving expert advice within a particular field
FAQs About the word consultancy
tư vấn
the practice of giving expert advice within a particular field
mặc cả,diễn văn,thương lượng,Trò chuyện,trò chuyện,Phòng trò chuyện,tham khảo,tham vấn,cuộc trò chuyện,luận thuyết
No antonyms found.
consult => tham khảo, consulship => Lãnh sự quán, consulate => Lãnh sự quán, consular => lãnh sự, consul => Lãnh sự,