FAQs About the word bull session

Trò chuyện

an informal discussion (usually among men)

Phòng trò chuyện,tham khảo,tham vấn,đối thoại,thảo luận,buổi họp,bàn tròn,hội thảo,Thực hành sọ,Phiên họp sọ

No antonyms found.

bull run => Xu hướng tăng giá, bull pine => Thông Douglas, bull nose => mũi bò đực, bull nettle => tầm ma, bull neck => Cổ con trâu,