FAQs About the word bull market

Thị trường tăng giá

a market characterized by rising prices for securities

Thị trường giá xuống,nhu cầu,thị trường,yêu cầu,Thị trường của người mua,cuộc gọi,Thị trường của người bán

No antonyms found.

bull fly => Ruồi trâu, bull fiddle => đàn contrebass, bull brier => Mâm xôi, bull bay => lá nguyệt quế, bull => con bò đực,