FAQs About the word buyer's market

Thị trường của người mua

a market in which more people want to sell than want to buy

Thị trường giá xuống,Thị trường tăng giá,Thị trường của người bán,thị trường,nhu cầu,yêu cầu

No antonyms found.

buyers' market => Thị trường của người mua, buyer => người mua, buyback => Mua lại, buy-and-bust operation => Hoạt động mua và bắt giữ, buy up => Mua hết,