FAQs About the word bear market

Thị trường giá xuống

a market characterized by falling prices for securities

Thị trường tăng giá,nhu cầu,thị trường,yêu cầu,Thị trường của người mua,cuộc gọi,Thị trường của người bán

No antonyms found.

bear in mind => hãy nhớ, bear hug => Ôm gấu, bear grass => Tỏi gấu, bear down upon => ép, bear down on => bấm xuống,