FAQs About the word bear witness

chứng kiến

provide evidence for, give testimony in a court of law

làm chứng,thề,nhân chứng,chứng nhận,phế truất,hứa hẹn,xác thực

No antonyms found.

bear upon => mang, bear up => chịu đựng, bear state => tiểu bang gấu, bear paw => Chân gấu, bear out => khẳng định,