Vietnamese Meaning of bear out
khẳng định
Other Vietnamese words related to khẳng định
Nearest Words of bear out
Definitions and Meaning of bear out in English
bear out (v)
support with evidence or authority or make more certain or confirm
FAQs About the word bear out
khẳng định
support with evidence or authority or make more certain or confirm
tranh cãi,xác nhận,hỗ trợ,xác thực,chứng nhận,xác thực,chứng nhận,xác nhận,chứng minh,chứng minh
Phản đối,phủ nhận,bác bỏ,bác lại,bác bỏ,thách thức,cuộc thi,tranh chấp,bác bỏ,câu hỏi
bear on => chịu đựng, bear off => [Beəɹ ɔːf], bear oak => Cây sồi gấu, bear market => Thị trường giá xuống, bear in mind => hãy nhớ,