Vietnamese Meaning of talkathon
nói chuyện suốt ngày
Other Vietnamese words related to nói chuyện suốt ngày
- Lập luận
- Trở lại và ra ngoài
- Trò chuyện
- Phòng trò chuyện
- đối thoại
- chuyện trò
- Trò chuyện
- Hội nghị
- tham khảo
- tham vấn
- cuộc trò chuyện
- cuộc tranh luận
- thảo luận
- đối thoại
- Đối thoại
- thảo luận
- Diễn đàn
- Cho và nhận
- buổi họp
- chuyện phiếm
- bàn tròn
- hội thảo
- Thực hành sọ
- hội thảo
- luận điểm
- tranh cãi
- trò chuyện
- Hội đồng
- luật sư
- diễn văn
- luận thuyết
- đàm phán
- Rap
- Phiên họp sọ
- nói
- mặc cả
- tư vấn
- thương lượng
- từ
Nearest Words of talkathon
- talked (about) => về
- talked (into) => talked (into) - thuyết phục (vào)
- talked (to) => nói (với)
- talked a blue streak => Nói liến thoắng
- talked down => nói khẽ
- talked down (to) => nói chuyện với thái độ khinh thường
- talked out => nói hết ra
- talked over => nói về
- talkers => những người nói chuyện
- talkies => Phim có tiếng
Definitions and Meaning of talkathon in English
talkathon
a long session of discussion or speech-making
FAQs About the word talkathon
nói chuyện suốt ngày
a long session of discussion or speech-making
Lập luận,Trở lại và ra ngoài,Trò chuyện,Phòng trò chuyện,đối thoại,chuyện trò,Trò chuyện,Hội nghị,tham khảo,tham vấn
No antonyms found.
talk up => nói chuyện, talk out => nói chuyện, talk down (to) => khinh thường, talk a blue streak => nói huyên thuyên, talk (to) => nói chuyện (với),