FAQs About the word talk (to)

nói chuyện (với)

địa chỉ,trò chuyện (với),Trò chuyện (với),chào hỏi,nói (với hoặc với ai đó),tiếp cận,bảng,cổ áo\vòng cổ,Mưa đá,sứ giả

No antonyms found.

talk (into) => nói (vào), talk (about) => (nói (về)), tale-telling => câu chuyện, tale-teller => người kể chuyện, talents => tài năng,