Vietnamese Meaning of tale-telling
câu chuyện
Other Vietnamese words related to câu chuyện
- nói rõ ràng
- giỏi ăn nói
- buôn chuyện
- thanh nhạc
- lắm lời
- giao tiếp
- tràn trề
- rộng lớn
- hướng ngoại
- thông thạo
- thẳng thắn
- dài
- hướng ngoại
- thẳng thắn
- dài dòng
- lan man
- chuyện phiếm
- rườm rà
- dài dòng
- lắm mồm
- hội thoại
- chứng minh
- hướng ngoại
- nói nhiều
- nhiều lời
- hoà đồng
- phun trào
- lắm lời
- hòa đồng
- hay nói
- lắm lời
- Không giữ chỗ
- Có gió
- Nói nhiều
- hỗn
Nearest Words of tale-telling
- talk (about) => (nói (về))
- talk (into) => nói (vào)
- talk (to) => nói chuyện (với)
- talk a blue streak => nói huyên thuyên
- talk down (to) => khinh thường
- talk out => nói chuyện
- talk up => nói chuyện
- talkathon => nói chuyện suốt ngày
- talked (about) => về
- talked (into) => talked (into) - thuyết phục (vào)
Definitions and Meaning of tale-telling in English
tale-telling
one who tells tales or stories, talebearer
FAQs About the word tale-telling
câu chuyện
one who tells tales or stories, talebearer
nói rõ ràng,giỏi ăn nói,buôn chuyện,thanh nhạc,lắm lời,giao tiếp,tràn trề,rộng lớn,hướng ngoại,thông thạo
kín tiếng,súc tích,câm,yên tĩnh,đã đặt chỗ,kín tiếng,nhút nhát,im lặng,ít nói,không giao tiếp
tale-teller => người kể chuyện, talents => tài năng, talebearings => tin đồn, talebearers => người kể chuyện, taking up with => lấy với,