Vietnamese Meaning of guideless
không có hướng dẫn
Other Vietnamese words related to không có hướng dẫn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of guideless
- guided missile frigate => Tàu khu trục tên lửa điều khiển
- guided missile destroyer => Tàu khu trục tên lửa dẫn đường
- guided missile cruiser => Tàu tuần dương tên lửa có điều khiển
- guided missile => Tên lửa có điều khiển
- guided => được hướng dẫn
- guidebook => Sách hướng dẫn
- guideboard => Biển báo đường bộ
- guide word => từ chỉ dẫn
- guide rope => dây dẫn hướng
- guide on => Hướng dẫn về
Definitions and Meaning of guideless in English
guideless (a.)
Without a guide.
FAQs About the word guideless
không có hướng dẫn
Without a guide.
No synonyms found.
No antonyms found.
guided missile frigate => Tàu khu trục tên lửa điều khiển, guided missile destroyer => Tàu khu trục tên lửa dẫn đường, guided missile cruiser => Tàu tuần dương tên lửa có điều khiển, guided missile => Tên lửa có điều khiển, guided => được hướng dẫn,