Vietnamese Meaning of guider
Hướng dẫn viên
Other Vietnamese words related to Hướng dẫn viên
- đi cùng
- huấn luyện viên
- luật sư
- thông báo
- chì
- Người cố vấn
- Hiển thị
- lái
- dạy
- Gia sư
- kĩ sư
- phi công
- Người chăn cừu
- giám sát
- xe lửa
- Đi bộ qua
- tham gia
- ngắn
- người đi kèm
- người đi cùng
- đoàn xe
- trồng trọt
- trực tiếp
- Bài tập
- giác ngộ
- nuôi dưỡng
- cha đỡ đầu
- tiêm phòng
- hướng dẫn
- nuôi dưỡng
- giám sát
- trường học
- thấy
- vũ sư báu kiếm
- giám sát
- đong đưa
Nearest Words of guider
- guidepost => cột mốc
- guideline => hướng dẫn
- guideless => không có hướng dẫn
- guided missile frigate => Tàu khu trục tên lửa điều khiển
- guided missile destroyer => Tàu khu trục tên lửa dẫn đường
- guided missile cruiser => Tàu tuần dương tên lửa có điều khiển
- guided missile => Tên lửa có điều khiển
- guided => được hướng dẫn
- guidebook => Sách hướng dẫn
- guideboard => Biển báo đường bộ
Definitions and Meaning of guider in English
guider (n.)
A guide; a director.
FAQs About the word guider
Hướng dẫn viên
A guide; a director.
đi cùng,huấn luyện viên,luật sư,thông báo,chì,Người cố vấn,Hiển thị,lái,dạy,Gia sư
theo dõi,đường mòn,chó,bóng,cái đuôi,chó săn,cửa sau
guidepost => cột mốc, guideline => hướng dẫn, guideless => không có hướng dẫn, guided missile frigate => Tàu khu trục tên lửa điều khiển, guided missile destroyer => Tàu khu trục tên lửa dẫn đường,