Vietnamese Meaning of guided missile cruiser
Tàu tuần dương tên lửa có điều khiển
Other Vietnamese words related to Tàu tuần dương tên lửa có điều khiển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of guided missile cruiser
- guided missile destroyer => Tàu khu trục tên lửa dẫn đường
- guided missile frigate => Tàu khu trục tên lửa điều khiển
- guideless => không có hướng dẫn
- guideline => hướng dẫn
- guidepost => cột mốc
- guider => Hướng dẫn viên
- guideress => hướng dẫn viên
- guideword => từ khóa
- guiding => Hướng dẫn
- guiding light => Ánh sáng dẫn đường
Definitions and Meaning of guided missile cruiser in English
guided missile cruiser (n)
a cruiser that carries guided missiles
FAQs About the word guided missile cruiser
Tàu tuần dương tên lửa có điều khiển
a cruiser that carries guided missiles
No synonyms found.
No antonyms found.
guided missile => Tên lửa có điều khiển, guided => được hướng dẫn, guidebook => Sách hướng dẫn, guideboard => Biển báo đường bộ, guide word => từ chỉ dẫn,