FAQs About the word guided missile frigate

Tàu khu trục tên lửa điều khiển

a frigate that carries guided missiles

No synonyms found.

No antonyms found.

guided missile destroyer => Tàu khu trục tên lửa dẫn đường, guided missile cruiser => Tàu tuần dương tên lửa có điều khiển, guided missile => Tên lửa có điều khiển, guided => được hướng dẫn, guidebook => Sách hướng dẫn,