Vietnamese Meaning of guide rope
dây dẫn hướng
Other Vietnamese words related to dây dẫn hướng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of guide rope
- guide word => từ chỉ dẫn
- guideboard => Biển báo đường bộ
- guidebook => Sách hướng dẫn
- guided => được hướng dẫn
- guided missile => Tên lửa có điều khiển
- guided missile cruiser => Tàu tuần dương tên lửa có điều khiển
- guided missile destroyer => Tàu khu trục tên lửa dẫn đường
- guided missile frigate => Tàu khu trục tên lửa điều khiển
- guideless => không có hướng dẫn
- guideline => hướng dẫn
Definitions and Meaning of guide rope in English
guide rope (n)
a rope used to guide the movement of the load of a crane
guide rope ()
A rope hung from a balloon or dirigible so as trail along the ground for about half its length, used to preserve altitude automatically, by variation of the length dragging on the ground, without loss of ballast or gas.
FAQs About the word guide rope
dây dẫn hướng
a rope used to guide the movement of the load of a craneA rope hung from a balloon or dirigible so as trail along the ground for about half its length, used to
No synonyms found.
No antonyms found.
guide on => Hướng dẫn về, guide fossil => hóa thạch chỉ đạo, guide dog => chó dẫn đường, guide => hướng dẫn, guidance system => hệ thống dẫn đường,