FAQs About the word intentionally

cố ý

with intention; in an intentional mannerIn an intentional manner; with intention; by design; of purpose.

cố tình,có chủ ý,một cách ý thức,cố ý,cố ý,cố ý,cố ý,cố ý,tự nguyện,cố ý

vô tình,vô tình,tiện thể,ngẫu nhiên,vô thức,vô ý,vô tình,vô tình,vô tình,ngẫu nhiên

intentionality => tính chủ định, intentional => cố ý, intention => ý định, intentation => thụt vào trong, intent => ý định,