FAQs About the word inter vivos trust

ủy thác ủy thác khi còn sống.

a trust created and operating during the grantor's lifetime

No synonyms found.

No antonyms found.

inter alia => trong số những thứ khác, inter- => liên-, intentness => Ý định, intently => chăm chú, intentiveness => sự chú ý,