Vietnamese Meaning of inter vivos trust
ủy thác ủy thác khi còn sống.
Other Vietnamese words related to ủy thác ủy thác khi còn sống.
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inter vivos trust
- interact => tương tác
- interaction => tương tác
- interactional => Tương tác
- interactive => Tương tác
- interactive multimedia => Phương tiện đa phương tiện tương tác
- interactive multimedia system => Hệ thống đa phương tiện tương tác
- interadditive => tương tác lẫn nhau
- interagency => liên cơ quan
- interagency support => Hỗ trợ liên cơ quan
- interagent => tương tác
Definitions and Meaning of inter vivos trust in English
inter vivos trust (n)
a trust created and operating during the grantor's lifetime
FAQs About the word inter vivos trust
ủy thác ủy thác khi còn sống.
a trust created and operating during the grantor's lifetime
No synonyms found.
No antonyms found.
inter alia => trong số những thứ khác, inter- => liên-, intentness => Ý định, intently => chăm chú, intentiveness => sự chú ý,